Có 1 kết quả:

玻璃 pha lê

1/1

pha lê [pha ly]

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên thứ thuỷ tinh cực tốt, trong suốt và lóng lánh.

Bình luận 0